Combo Độ Loa Alpine R-Series là combo độ loa cơ bản, giá thành hợp lý. Bao gồm các thành phần loa cánh Alpine R-S65C.2 – bộ xử lý DSP Amly 8 kênh và loa Sub gầm ghế quốc dân PWE-S800.
Thông tin sản phẩm loa Alpine R-S65C.2:

Loa Alpine R-S65C.2
| Loa Tweeter(Loa Trebles) |
| • Loại Tweeter: Tweeter tản nhiệt vòng đường kính 1 inch ( hay 2,5cm ) |
| • Loại cuộn dây thoại ( Voice Coil ) : Công nghệ Dual Gap cho độ tuyến tính và rõ ràng tối ưu |
| • Chất liệu nam châm: Nam châm Neodymium |
| • Ứng dụng Swivel cho phép tập trung âm thanh để mang lại hiệu suất âm thanh trong xe hơi tốt nhất |
| Loa Woofer(Loa cánh cửa) |
| • Vật liệu màng loa : Hybrid Multi Layer |
| • Công nghệ Motor : Công nghệ truyền động tuyến tính (Linear Drive Technology) |
| • Âm thanh vòm : HAMR |
| • Loại cuộn dây thoại (Voice Coil ) : Cuộn dây thoại công nghệ Dual Gap cho độ tuyến tính và rõ ràng tối ưu |
| • Nam châm: Nam châm Neodymium mật độ từ trường cực cao |
| • DX Ring: DX Ring |
| • Ống dẫn sóng : Có ống dẫn sóng |
| • Gắn lắp : Thiết kế gắn kết nông |
| • Gắn bộ chuyển đổi: Bao gồm bộ chuyển đổi lắp |
| • Thiết kế: Thiết kế sẵn sàng cho kiểu đấu dây Bi-Amp |
Thông số kỹ thuật Loa Alpine R-S65C.2:
| Tổng quan |
| • Công suất cực đại: 300W |
| • Công suất RMS: 100W |
| • Trở kháng danh định ( Điện trở thuần): 4Ohms |
| • Tần số đáp ứng : 65Hz-40kHz |
| • Phân tần chất lượng cao |
| • Độ sâu lắp đặt 59mm |
| • Tweeters xoay |
| • Nam châm Neodymium |
| • Vật liệu màng loa là Multi-layer Hybrid |
| • Cuộn dây thoại công nghệ Dual Gap |
| • Mạch thiết kế hoàn toàn mới cho phản hồi chính xác |
| Kích thước |
| • Đường kính Woofer (mm): 165mm |
| • Đường kính Woofer (in): 6-1 / 2 ″ |
| • Đường kính lắp Woofer (mm): 176mm |
| • Đường kính lắp Woofer (in): 6-15 / 16 ″ |
| • Chiều sâu lắp Woofer (mm): 59mm |
| • Độ sâu lắp Woofer (in): 2-3 / 8 |
Thông tin sản phẩm loa Alpine R-S65.2:

Loa Alpine R-S65.2
- Trải nghiệm chất lượng âm thanh đỉnh cao
- Thiết kế đơn giản và độc đáo
- Dễ dàng lắp đặt
- Cảm nhận khác biệt rõ ràng
Thông số kỹ thuật Loa Alpine R-S65.2:
Đặc điểm
6.5 INCH (16.5 CM) LOA ĐỒNG TRỤC (TOÀN DẢI) 2 CHIỀU
Tần số đáp ứng
65 Hz – 40 kHz
Công suất khả dụng
– Công suất đỉnh 300 Watts
– Công suất hiệu dụng 100 Watts
Kích thước
– Diameter : 176 mm
– Depth : 59 mm
Thông tin sản phẩm Loa Sub gầm ghế PWE-S800:

Loa Sub gầm ghế PWE-S800
- Âm bass đầy nội lực
- Thiết bị có công suất cực đại 240W và màng loa 8 inch gắn cuộn cảm 2 lõi tạo ra những âm bass mạnh mẽ nhất.
Bộ điều khiển có dây và thiết kế:
- Sản phẩm PWE-S800 hỗ trợ bộ điều khiển có dây, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh bass level phù hợp với nhiều thể loại nhạc khác nhau.
- Thiết kế thân máy là hợp kim nhôm mang lại cảm giác sang trọng, tinh tế, cùng với kích thước nhỏ gọn dễ dàng lắp đặt ở những vị trí có không gian giới hạn.
Thông số kỹ thuật Loa Sub gầm ghế PWE-S800:
- Đặc điểm chung
Loa sub gầm ghế PWE-S800 tích hợp khuếch đại 8inch
Tần số đáp ứng
Tần số đáp ứng: 10 – 200Hz
Công suất
Công suất đỉnh: 240W
Công suất hiệu dụng: 120W
Thiết kế
Ngõ vào trực tiếp từ loa và RCA
Kích thước
Kích thước: 345 x 245 x 79 mm
Thông tin sản phẩm bộ xử lý PXE-R600- DSP Amly 8 kênh:

Bộ xử lý PXE-R600 DSP Amly 8 kênh
| Tính năng |
| • Kết cấu cao cấp & Vận hành dễ dàng |
| • Âm thanh chất lượng cao |
| • Chức năng hiệu chỉnh theo thiết kế không gian |
| • HD Bluetooth |
| • Bộ điều khiển có dây (Bán rời) |
Âm thanh chất lượng cao
Bộ xử lý DSP 8 kênh tích hợp Amply PXE-R600 sử dụng chip xử lý ADAU1450, có khả năng xử lý âm thanh lên đến 147.456 MHz. Các âm ở dải tần trung chắc và tròn đầy, các âm treble trong và sáng hơn, tạo nên sự cân bằng âm thanh một cách phù hợp và hài hòa .
Với chất lượng vượt trội và giá cả hợp lý, PXE-R600 là sự lựa chọn tuyệt vời.
Thông số Kỹ thuật bộ xử lý PXE-R600 DSP Amly 8 kênh:
Đáp ứng tần số
• 20Hz – 20KHz
Đầu vào
• 6 đầu vào mức cao
• 2 kênh âm thanh RCA
• Tín hiệu đầu vào Bluetooth độ phân giải cao AptX
Đầu ra
• 8 x 25W (Công suất hiệu dụng)
• 8 x 50W (Công suất tối đa)
Âm thanh & Cân chỉnh
• Âm thanh vòm đa kênh 2.0
• 31 Bands parametric EQ
• 31 Bands graphic EQ
• Bộ phân tần (X-over) giải cao / giải thấp / toàn giải
• Trễ thời gian lên tới 20 ms mỗi kênh
• 8 kênh hiệu chỉnh thời gian
Kích thước
• 210 x 189 x 45.5 mm
























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.